bạn bè ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về bạn bè ngôi sao bóng đá
Ngôi sao bóng đá uống trà,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá uống trà
sai lầm của ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về sai lầm của ngôi sao bóng đá
ngôi sao bóng đá mozambique,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Mozambique
ngôi sao bóng đá thomas,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Thomas
Ngôi sao bóng đá uống trà,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá uống trà
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。